Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiến thắng
[chiến thắng]
|
to win; to triumph; to defeat; to vanquish; to achieve/win/gain a victory (over somebody); to win/carry the day
Vanquisher; winner; conqueror; victor
To triumph over a natural calamity
To triumph over poverty and backwardness
To triumph over individualism
victory
Chiến thắng Điện Biên Phủ
The Dienbienphu victory
Victory celebrations
Victory parade
To promise to meet again on victory day
triumphant; victorious
A victorious army
Triumphant smile/shout
We look forward to your triumphant return
Từ điển Việt - Việt
chiến thắng
|
động từ
thắng sau một quá trình đấu tranh
chiến thắng thiên tai; chiến thắng nghèo nàn, lạc hậu
danh từ
thắng lợi giành được trong chiến tranh
chiến thắng Điện Biên Phủ; lễ mừng chiến thắng